Characters remaining: 500/500
Translation

parachute troops

/'pærəʃu:t'tru:ps/
Academic
Friendly

Từ "parachute troops" trong tiếng Anh có nghĩa "quân nhảy dù". Đây một lực lượng quân sự được huấn luyện đặc biệt để nhảy từ máy bay xuống đất bằng , thường trong các nhiệm vụ tấn công hoặc hỗ trợ.

Giải thích chi tiết:
  • Parachute (danh từ): , một thiết bị giúp con người hoặc đồ vật hạ cánh an toàn từ độ cao lớn.
  • Troops (danh từ): Lực lượng quân đội, thường chỉ về nhóm người, đặc biệt binh lính.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The parachute troops were deployed during the military exercise." (Các quân nhảy dù được triển khai trong cuộc tập trận quân sự.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Parachute troops play a crucial role in modern warfare, enabling rapid deployment in hostile territories." (Quân nhảy dù đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh hiện đại, cho phép triển khai nhanh chóngcác khu vực thù địch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Paratrooper: Đây từ chỉ một lính nhảy dù, thường có nghĩa tương tự như "parachute troops".

    • dụ: "Each paratrooper must complete rigorous training before deployment."
  • Airborne forces: Lực lượng nhảy dù, thường chỉ những đơn vị quân đội được huấn luyện để nhảy dù.

    • dụ: "The airborne forces are ready for immediate action."
Từ đồng nghĩa:
  • Infantry: Bộ binh, nhưng không chỉ rõ đến quân nhảy dù.
  • Commando: Lực lượng đặc biệt, có thể nhiệm vụ tương tự nhưng không nhất thiết phải nhảy dù.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Jump into action: Nhảy vào hành động, nghĩa bắt đầu hành động một cách nhanh chóng.
  • Drop zone: Khu vực thả dù, nơi quân nhảy dù sẽ hạ cánh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "parachute troops", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường liên quan đến quân sự các hoạt động liên quan đến an ninh.

danh từ
  1. quân nhảy dù

Comments and discussion on the word "parachute troops"